Có 2 kết quả:
目不識丁 mù bù shí dīng ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄉㄧㄥ • 目不识丁 mù bù shí dīng ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the eye cannot recognize the letter T (idiom); totally illiterate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the eye cannot recognize the letter T (idiom); totally illiterate
Bình luận 0